Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Live up to” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao ngay, giao hàng ngay, price for immediate delivery, giá giao ngay
  • / i´nju:mərəbl /, Tính từ: không đếm xuể, vô số, hàng hà sa số, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alive...
  • tên cá nhân, physical delivery personal name, tên cá nhân gửi vật lý
  • / ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , lily-livered...
  • dịch vụ gửi vật lý, physical delivery service name, tên dịch vụ gửi vật lý
  • Danh từ: khoá nòng (súng), mông, breech delivery, đẻ ngôi mông, breech presentation, ngôi mông
  • sự hoạt động, sự vận hành, sự vận hành, sự hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, operation , performance , reaction , working, alive...
  • Phó từ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial ,...
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • Danh từ: thư bảo đảm, Kinh tế: gửi bảo đảm, việc chuyển bưu phẩm có ký nhận, send a letter by recorded delivery, gửi một lá thư bảo đảm
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • / ´dikʃən /, Danh từ: cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm, Từ đồng nghĩa: noun, command of language , delivery , elocution...
  • sở giao dịch bông, liverpool cotton exchange, sở giao dịch bông vải liverpool, new york cotton exchange, sở giao dịch bông new york, new york cotton exchange, sở giao dịch bông vải nữu Ước
  • / ə'ku:ʃmənt /, Danh từ: sự đẻ, Y học: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • ngày tháng chuyển giao, ngày giao, deadline delivery date, ngày giao cuối cùng
  • Danh từ: dầu mazut, mazút, dầu mazut, mazut-delivery pipeline, đường ống (dẫn) mazut
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vivifying
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top