Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Load off one” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.795) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • áp lực bị động của đất, áp lực đất bị động, áp lực bị động, áp lực thụ động của đất, coefficient of passive earth pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient ( ofpassive earth pressure...
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • / ´tɔfi /, Danh từ: kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) taffy, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì,...
  • áp lực chủ động của đất, áp lực đất chủ động, coefficient ( ofactive earth pressure ), hệ số áp lực chủ động của đất, coefficient of active earth pressure, hệ số áp lực chủ động của đất
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • hệ số nhớt, bulk coefficient of viscosity, hệ số nhớt khối, kinematic coefficient of viscosity, hệ số nhớt động học
  • hệ số giãn nở, coefficient of expansion due to heat, hệ số giãn (nở) nhiệt, linear coefficient of expansion, hệ số giãn nở trên chiều dài
  • / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • hệ số nhớt, hệ số nhớt, Địa chất: hệ số nhớt, bulk coefficient of viscosity, hệ số nhớt khối, kinematic coefficient of viscosity, hệ số nhớt động học
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • loạt xung, chùm xung, đoàn xung, chuỗi xung, dãy xung, pulse-train analysis, sự phân tích chuỗi xung, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung sinh từ tín hiệu đọc, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung xuất từ tín...
  • vi phân toàn phần, total differential coefficient, hệ số vi phân toàn phần, total differential equation, phương trình vi phân toàn phần
  • đới benioff, vùng benioff,
  • hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, image attenuation coefficient, hệ số suy giảm ảnh, linear attenuation coefficient, hệ số suy giảm tuyến tính
  • hệ số giãn (nở), hệ số giãn nở, hệ số giãn nở khối, hệ số giãn nở nhiệt, hệ số nở, linear expansion coefficient, hệ số giãn nở tuyến tính, thermal expansion coefficient, hệ số giãn nở do nhiệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top