Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look small, small
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • Thành Ngữ:, to look after, nhìn theo
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • Thành Ngữ:, to look at someone out of the tail of one's eyes, liếc ai
  • Thành Ngữ:, to look over, xét, ki?m tra
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
  • Thành Ngữ:, to look on, d?ng xem, d?ng nhìn
  • Thành Ngữ:, to look back, quay l?i nhìn, ngoái c? l?i nhìn
  • Thành Ngữ:, don't look a gift-horse in the mouth, gift-horse
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top