Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luring” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.175) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • đo lường từ xa, đo từ xa, remote measuring system, hệ thống đo lường từ xa
  • guồng xoắn, vít tải, measuring worm conveyor, máy định lượng kiểu guồng xoắn
  • đóng rắn nhanh, sự bảo dưỡng nhanh, sự ướp muối nhanh, rapid-curing asphalt, atphan đóng rắn nhanh
  • gian sản xuất, main manufacturing room, gian sản xuất chính
  • bước ren, bước ren vít, screw thread pitch measuring machine, dụng cụ đo bước ren, thread pitch gauge, com pa đo bước ren
  • / ´raundnis /, Danh từ: sự tròn, trạng thái tròn, Cơ - Điện tử: độ tròn, Kỹ thuật chung: độ tròn, roundness measuring...
  • cần đo, thang đo, thanh đo, thước đo, thước tỷ lệ, cần đo, spherical end measuring rod, thanh đo đầu hình cầu
  • von kế, dụng cụ đo điện áp, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện áp đỉnh
  • / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, durably , enduringly , fast , fixedly...
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • thước đo, thước xích, thước xích (trắc địa), thước băng, thước băng (của người đo đạc), land measuring chain, thước xích đo đất đai
  • / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring...
  • Danh từ số nhiều của .vertex: như vertex, Toán & tin: các đỉnh, adjacent vertices, các đỉnh kề, neighbouring...
  • Danh từ số nhiều: cặn bã, rác rưởi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), the offscourings of society, những phần tử cặn bã của xã hội,...
  • phim bằng chất dẻo, màng dẻo, màng chất dẻo, plastic film curing, sự bảo dưỡng (bê tông) bằng màng dẻo, plastic film capacitor, tụ màng chất dẻo
  • / ˈkɒnʃəsnɪs /, Danh từ: sự hiểu biết, Ý thức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, men have no consciousness during...
  • hơi nước bão hòa, hơi bão hòa, dry saturated steam, hơi nước bão hòa khô, saturated steam curing, sự bảo dưỡng (bê tông) trong hơi nước bão hòa
  • tủ cầu dao tủ, bảng chuyển mạch, bảng phân phối điện, switch board measuring instrument, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, main switch board, bảng phân phối điện chính
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top