Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mèo” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.276) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bọ méo,
  • megom kế, megôm kế, megôm mét, mêgôm kế, electronic megohmmeter, mêgôm kế điện tử, hand-crank megohmmeter, mêgôm kế quay tay
  • chứng ưamèo,
  • đèn mắt mèo,
  • (chứng) sợ mèo,
  • tín hiệu bị méo,
  • phương pháp sóng méo,
  • sóng méo, sóng xoắn,
  • Tính từ: như mèo,
  • các vệ tinh quỹ đạo meo,
  • / kæt /, Danh từ: con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu, (hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head), roi tra...
  • bệnh mất bạch cầu hạt củamèo,
  • Toán & tin: không méo,
  • Phó từ: mưu mẹo, xảo trá,
  • / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to meddle in someone's...
  • / ai´lourə¸fail /, danh từ, người thích mèo,
  • / ´kætəri /, Danh từ: trại nuôi mèo,
  • Tính từ: (động vật) có răng kiểu méo,
  • Danh từ: (thực vật) cây cúc tai mèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top