Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mètres” Tìm theo Từ | Cụm từ (673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌeɪsɪˈmetrɪk(ə)l /, như asymmetric, Nghĩa chuyên ngành: bất đối xứng, không đối xứng, Địa chất: asymmetrical, Từ đồng...
  • Idioms: to have a lead of ten meters, Đi trước mười thước
  • / ʤiə'metrik /, Tính từ: (thuộc) hình học, Kỹ thuật chung: hình học, geometric progression, cấp số nhân, geometric (al), hình (học), geometric (al) distribution,...
  • / 'pouit /, Danh từ: nhà thơ, thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , author , balladist , bard , dilettante , dramatist , librettist , lyricist , lyrist , maker , metrist...
  • / ¸trigənə´metrikəl /, như trigonometric, Toán & tin: lượng giác, trigonometrical identity, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical integral, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical...
  • kênh song công, song thông đơn, bán song công, kênh hai chiều, half duplex modulation parameters in the v34 negotiation (mph), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half-duplex modem, môđem bán song công,...
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • / ʤiə'metrikəl /, như geometric, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình học, Kỹ thuật chung: hình học, condition of geometrical stability, điều kiện ổn định...
  • / si´metrikəl /, như symmetric, Kỹ thuật chung: đối xứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, axis-symmetrical...
  • / ¸bærə´metrikl /, như barometric, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • Tính từ: (thuộc) đo nhiệt độ, đo nhiệt, nhiệt kế, thermometric hydrometer, tỷ trọng kế đo nhiệt, thermometric fluid, chất lưu nhiệt...
  • / ¸pairou´metrikl /, như pyrometric,
  • / ¸aisou´metrikl /, như isometric,
  • / ¸haidrə´metrikl /, như hydrometric,
  • Danh từ: cách viết khác: bulletproof vest ; bullet-resistant vest, Áo chống đạn,
  • Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo
  • / dai´metrik /, Toán & tin: đimetric,
  • / ´mætrəs /, Vật lý: bình đầu sàng,
  • / ¸plæni´metrikl /, như planimetric,
  • / ʤiə'metrikəli /, như geometric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top