Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mètres” Tìm theo Từ | Cụm từ (673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸steriou´metrikl /, như stereometric,
  • như wardrobe mistress,
  • / ´misiz /, danh hiệu chỉ một phụ nữ đã có chồng; bà ( mistress), mrs brown, bà brown
  • Thành Ngữ:, one's nearest and dearest, gia đình thân thuộc của mình
  • / ¸ænθrəpə´metrikl /, như anthropometric,
  • / ¸haipə´metrikl /, như hypermetric,
  • / ¸heksə´metrikəl /, như hexametric,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • / ,kælə'mətrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo nhiệt lượng, Kỹ thuật chung: đo nhiệt lượng, calorimetric meter, máy đo nhiệt lượng
  • / ´mætris /, Danh từ: nệm, đệm, Xây dựng: đệm giường, Kỹ thuật chung: nệm, đệm, đệm bông, đệm cách nhiệt, ghế,...
  • lò xo [có lò xo bên trong], Tính từ: có lò xo bọc ở trong, inner-spring mattress, nệm có lò xo bọc ở trong
  • / ¸grævi´metrik /, Tính từ: phân tích trọng lượng, Kỹ thuật chung: phân tích trọng trường, trọng lượng, gravimetric analysis, phân tích trọng lượng,...
  • / ´ta:sk¸ma:stə /, Danh từ (giống cái) .taskmistress: người đốc công (người chặt chẽ trong việc bắt người khác làm việc tích cực), Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸endou¸mi:tri´ousis /, Y học: bệnh lạc nội mạc tử cung, endometriosis vesical, bệnh lạc nội mạc tữ cung bàng quang
  • / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry , inquietude , restiveness...
  • / ¸daiə´metrikl /, Tính từ: (toán học), (như) diametral, hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng), Cơ - Điện tử: (adj) thuộc đường kính,...
  • / ¸spektrou´metrik /, Tính từ: thuộc phổ kế, Điện lạnh: đo phổ, trắc phổ, spectrometric method, phương pháp trắc phổ
  • / ¸baiə´metrik /, Tính từ: (thuộc) sinh trắc học, Toán & tin: sinh trắc, Kỹ thuật chung: sinh trắc học, biometric security...
  • / ¸metri´keiʃən /, Danh từ: sự đổi sang hệ mét, Toán & tin: phép metric hóa, Kinh tế: đổi thành hệ thống mét,
  • / ´poust¸ma:stə /, Danh từ, giống cái .postmistress: Ông giám đốc sở bưu điện; ông trưởng phòng bưu điện, Kinh tế: ông trưởng phòng bưu điện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top