Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mạ” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌləriη /, Danh từ: màu (mặt, tóc, mắt), thuốc màu, phẩm màu, cách dùng màu, cách tô màu, bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong), (sinh vật học) màu bảo...
  • nhà máy nước (nước) đá, nhà máy nước đá, máy làm (nước) đá, máy làm đá, máy sản xuất (nước) đá, automatic ice generator, máy (làm nước) đá tự động, automatic ice generator maker, máy (làm nước) đá...
  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • mặt lì, mặt tựa, mặt tì, mặt tựa, mặt tỳ, mặt tì, mặt đầu, mặt trụ ngoài (pittông), mặt tì, mặt tựa,
  • ám hiệu bằng màu, mã màu (điện), quy ước màu, mã màu, resistor color code, mã màu điện trở
  • / ¸kriptə´græfik /, Tính từ: (thuộc) mật mã; bằng mật mã, Toán & tin: bằng mật mã, Kỹ thuật chung: mật mã,
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • sóng mang con mang màu, sóng con mang màu, sóng thứ cấp mang màu,
  • mạch đóng ngắt, sơ đồ đảo mạch, mạch hoán chuyển, mạch chuyển mạch, sơ đồ ngắt mạch, acia switching circuit, mạch chuyển mạch acia, antenna switching circuit, mạch chuyển mạch anten
  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • máy tiện, máy tiện ren, máy tiện, máy tiện ren, ball turning lathe, máy tiện mặt cầu, boring (-and-turning) lathe, máy tiện đứng, core (turning) lathe, máy tiện thao đúc, fine turning lathe, máy tiện chính xác, fine...
  • mật độ nén chặt, mật độ bít, mật độ đóng gói, mật độ dữ liệu, mật độ bó (ở các ic), mật độ xếp chặt, mật độ bảo quản, mật độ lưu trữ, mật độ nén, mật độ nhớ, mật độ bit,...
  • / krip´tɔgrəfi /, Danh từ: mật mã, cách viết mật mã, Toán & tin: công nghệ mã hóa, phép ghi mật mã, sự viết mật mã, Điện...
  • mách nối, mặt đặt bích, mặt giáp, mặt nối, mặt nối, mặt tiếp giáp, mặt đặt bích, mặt nối,
  • Danh từ: máy tính, máy kế toán, máy tính, máy tính, duplex calculating machine, máy tính hai lần, duplex calculating machine, máy tính đôi, electric calculating machine, máy tính bằng điện,...
  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • buồng máy, gian máy, phòng máy, phòng máy tính, phòng máy, elevator machine room, buồng máy dùng cho thang máy
  • / ´hi:mətou¸si:l /, Y học: khối tụ máu, khối tụ máu tinh mạc, pudendal hematocele, khối tụ máu môi âm hộ, scrotal hematocele, khối tụ máu bìu
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top