Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mạ” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy khoan (kim khí), mũi khoan, máy khoan, Địa chất: máy khoan, adjustable radial drilling machine, máy khoan điều chỉnh được, bench drilling...
  • / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn, teleprinter code, mã máy viễn ấn
  • máy thuộc nhóm tiện (máy tiện đứng, máy doa ngang), máy tiện, máy tiện, máy thuộc nhóm tiện (tiện, doa …), máy tiện, crankpin turning machine, máy tiện cổ biên trục khuỷu
  • mã chữ cái số, mã chữ số, mã chữ-số, mã ký tự chữ số, mã ký tự số, mã số ký tự, mã chữ và số, mã chữ-chữ số,
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • máy trộn, máy trộn, thiết bị trộn, clay-mixing machine, máy trộn đất sét, mortar mixing machine, máy trộn vữa, mortar-mixing machine, máy trộn vữa
  • / ˌhoʊməkroʊˈmætɪk , ˌhoʊməkrəˈmætɪk , ˌhɒməkroʊˈmætɪk , ˌhɒməkrəˈmætɪk /, Tính từ: cùng màu, Điện lạnh: đồng sắc,
  • / 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to strike (it) lucky, gặp...
  • máy đá mảnh, automatic slice ice making machine, máy đá mảnh tự động
  • Danh từ: sự bức xạ gamma, sự bức xạ gama, tia gama, bức xạ gama, phát xạ gama, gamma radiation detector, bộ dò bức xạ gama, method of scattered gamma radiation, phương pháp bức xạ gama...
  • Danh từ (như) .short: (điện học) mạch ngắn, mạch chập, chạm điện, mạch ngắn, mạch chập, sự chạm điện (đoản mạch), chập mạch, ngắn mạch, sự đoản mạch, sự ngắn...
  • mặt làm việc, mặt ma sát, mặt ma sát, mặt ma sát,
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
  • khóa mật mã, khóa mã, clear cryptographic key, khóa mật mã dễ hiểu, clear cryptographic key, khóa mật mã rõ ràng, cryptographic key data set (ckds), tập dữ liệu khóa mật mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung...
  • sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã địa chỉ, block decoding scheme, hệ thống...
  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls, mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,
  • mạng toàn cục, mạng khu rộng, mạng điện rộng, mạng trải rộng, mạng diện rộng, mạng vùng rộng, mạng wan, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, satellite wide area network (swan), mạng diện rộng (wan)...
  • / krip´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa mật mã, Toán & tin: ngành mật mã, mật mã bọc, Kỹ thuật chung: mật mã,
  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top