Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mờ” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • đơn cực, đồng cực, một cực, homopolar bond, liên kết đồng cực, homopolar bond, sự liên kết đồng cực, homopolar component, thành phần đồng cực, homopolar generator,...
  • mẫu thí nghiệm, mô hình thí nghiệm, mô hình thử, mô hình thí nghiệm, mobile test model (mtm), mô hình thử nghiệm di động
  • Danh từ: sự cà mòn, sự cọ mòn, sự xây sát, sự cà mòn, sự cọ mòn, sự mài mòn, vết xước,
  • mỡ bôi trơn dầu mỏ, mỡ dầu mỏ,
  • mô mỡ, mô sởi liên kết tập hợp thành những khối tế bào mỡ, tạo thành một lớp dày ở dưới da,
  • Danh từ: lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), Động từ: mộ, tuyển mộ (lính...
  • Toán & tin: môđun con, môđun phụ, môđun con, superirreducible submodule, (đại số ) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • mô hình một tác động, mô hình toán học dựa trên thuyết sinh học rằng, tác động của một lượng chất gây ung thư tới hạn tối thiểu vào một đơn vị tế bào như adn có thể khởi đầu cho một loạt...
  • Tính từ: có một điều mong ước, thèm muốn, ao ước, ước mong, mong muốn; nói ra một điều mong ước, Từ đồng...
  • / ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa: adjective, endmost , hindermost , hindmost , lattermost
  • động cơ hãm, động cơ mômen (lớn), động cơ có mômen lớn, động cơ mômen, động cơ mômen quay, động cơ có mômen lớn,
  • Tính từ: mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn), in the twilit gloom, trong bóng tối mờ mờ
  • sự mòn do mỏi, sự mài mòn do mỏi,
  • một đầu mối, một vòng quay, ren một đầu mối,
  • sự đứt gãy mỏi, gãy mỏi, sự phá hỏng do mỏi, sự phá huỷ do mỏi, sự đứt gãy do mỏi, sự đứt gãy do mỏi,
  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
  • liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia, liệt mống mắt phản xạ
  • độ molan, nồng độ phân tử gam/ kilôgam dung môi, mol/kg, nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo l000g dung môi),
  • như homomorphic, đồng cấu, homomorphous mapping, ánh xạ đồng cấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top