Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mỹ ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy bạc mỹ, tiền giấy mỹ,
  • nấm men saccharomyces, nấm men saccharomyces,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scrap-paper,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semiquaver,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphide,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tattler,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như untrammelled,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như woollens,
  • tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn mĩ, united states standard dry seal thread, ren đai ốc theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard thread, ren theo tiêu chuẩn...
  • Danh từ: người ở trung mỹ, nam mỹ trong đó tiếng tây ban nha là ngôn ngữ dân tộc, người ở nước mỹ có tiếng mẹ đẻ tây ban nha và theo văn hoá tây ban nha, Tính...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như strip club,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như virginia creeper,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offenceless,
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) như wage-rise,
  • tuần báo thương mại mỹ của chính phủ (mỹ),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top