Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make oneself scarce” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tổng, tổng số, total number of discarded cells, tổng số ô đã loại bỏ, total number of discarded cells, tổng số ô đã loại bỏ
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • ảnh maket, ảnh mô hình,
  • hội maketing,
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
  • đèn maker,
  • / ¸tætədi´meiliən /, danh từ, người ăn mặc rách rưới, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, ragamuffin , scarecrow, ragged , raggedy
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top