Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make the scene” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make the money fly, tiêu tiền như rác
  • / ´spju:məs /, như spumescent, Kỹ thuật chung: nổi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumy , sudsy , yeasty
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • / 'pouit /, Danh từ: nhà thơ, thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , author , balladist , bard , dilettante , dramatist , librettist , lyricist , lyrist , maker , metrist...
  • Thành Ngữ:, to make the sparks fly, gây ra sự xung đột
  • Idioms: to be unable to make head or tail of, không thể hiểu
  • Thành Ngữ:, to make ( turn ) the air blue, blue
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • đèn huỳnh quang, đèn huỳnh quang, đèn neon, compact fluorescent lamp, đèn huỳnh quang cỡ thu gọn, preheat fluorescent lamp, đèn huỳnh quang nung trước, rapid start fluorescent lamp, đèn huỳnh quang khởi động nhanh, tubular...
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • Thành Ngữ:, to make the best of something, tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • nước chưa xử lý, nước cứng, nước nguyên khai, nước thiên nhiên, nước thô, nước nguyên sinh, raw water ice, nước đá từ nước thô, raw water ice generator, máy (làm) đá từ nước thô, raw water ice maker, máy...
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, to make the pot boil, làm ăn sinh sống kiếm cơm
  • Idioms: to go round with the hat ; to make the hat go round ; to pass round the hat , to send round the hat, Đi lạc quyên
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top