Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make waves” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Thành Ngữ:, to make fun of, make
  • Thành Ngữ:, to make as if, o make as though
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • Thành Ngữ:, to make certain of, make
  • Thành Ngữ:, to make nothing of, make
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • sóng từ, circular magnetic wave, sóng từ tròn, magnetic wave device, dụng cụ sóng từ, surface magnetic wave, sóng từ bề mặt, transverse magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave, sóng từ trường ngang
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • nửa bước sóng, nửa sóng, half-wave antenna, ăng ten nửa bước sóng, first fresnel half-wave zone, vùng nửa sóng fresnel đầu tiên, half wave potential, thế nửa sóng, half-wave...
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • / ˌhoʊməkroʊˈmætɪk , ˌhoʊməkrəˈmætɪk , ˌhɒməkroʊˈmætɪk , ˌhɒməkrəˈmætɪk /, Tính từ: cùng màu, Điện lạnh: đồng sắc,
  • sóng lan truyền, sóng chạy, sóng truyền tới, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tý hon, of travelling wave, tốc độ sóng chạy, travelling wave aerial,...
  • sóng kích động, Kỹ thuật chung: sóng va chạm, sóng xung kích, adiabatic shock wave, sóng xung kích đoạn nhiệt, hydrodynamic shock wave, sóng xung kích thủy động, normal shock wave, sóng xung...
  • sóng phảng, sóng phẳng, plane wave front, mặt sóng phẳng, uniform plane wave, sóng phẳng đều, uniform plane wave, sóng phẳng đồng nhất
  • điện pha, điện ống, sóng hertz, sóng e, sóng điện, sóng tm, circular electric wave, sóng điện tròn, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, longitudinal electric wave, sóng điện...
  • sóng vô tuyến (điện), sóng vô tuyến, atmospheric radio wave, sóng vô tuyến khí quyển, galactic radio wave, sóng vô tuyến từ thiên hà, radio wave propagation, sự lan truyền sóng vô tuyến, radio-wave propagation, sự truyền...
  • sóng âm, sóng âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, periodic sound wave, sóng âm thanh tuần hoàn, periodic sound wave, sóng âm thanh tuần hoàn, acoustic wave , radio wave , sound propagation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top