Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Makings” Tìm theo Từ | Cụm từ (728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • toàn ảnh vi ba, microwave holography imaging, tạo hình toàn ảnh vi ba
  • Thành Ngữ:, to be off smoking, nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá
  • chứng khoán tiết kiệm, công trái tiết kiệm, trái phiếu tiết kiệm, premium savings bond, trái phiếu tiết kiệm có thưởng
  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • Danh từ, số nhiều diakineses: giai đoạn hướng cực, liên hợp, giai đọan hướng cực,
  • Danh từ: Áo xmôking, áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi ám khói thuốc vào quần áo trong),
  • sự xác định, dự toán [sự lập dự toán], số ước tính phí tổn, việc ước tính phí tổn, load estimating, sự xác định phụ tải
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / a:´mɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) huy hiệu, armorial bearings, hình và chữ trên huy hiệu
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • mục dữ liệu, mục, trường dữ liệu, data field masking, sự chắn trường dữ liệu, data field of a sector, trường dữ liệu của một cung từ, data field pointer, con trỏ trường dữ liệu, parallel data field, trường...
  • hội chứng pakinson,
  • Danh từ: việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, ( số nhiều) vỏ, vụn xén ra, những mẫu đã gọt ra, potato parings, vỏ khoai,...
  • hội chứng pakinson,
  • danh từ, chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc), a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • Danh từ: ( mỹ) sự craking quá sâu,
  • / ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng nghĩa Tiếng Anh: adj., wonderful, astonishing, amazing, astounding, surprising,remarkable,...
  • / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, slinkiness , sneakiness , stealthiness
  • quỹ bảo hiểm, bank insurance fund, quỹ bảo hiểm ngân hàng, employee's insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, employees insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, mutual insurance fund, quỹ bảo hiểm hỗ tương, savings...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top