Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maximun” Tìm theo Từ | Cụm từ (382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dung trọng lớn nhất, tỷ trọng lớn nhất, maximum density of soil, tỷ trọng lớn nhất của đất
  • đạo hàm theo hướng, maximum directional derivative, đạo hàm theo hướng cực đại
  • phần hạ thấp, phần thụt xuống, hàng con cháu, chữ cái có thân dưới (như những chữ g,p,j,y), maximum descender, phần hạ thấp lớn nhất
  • nhiệt độ trung bình, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất
  • cực đại hoàn toàn, cực đại tuyệt đối, absolute maximum rating, mức cực đại tuyệt đối
  • định lý truyền công suất, maximum power transfer theorem, định lý truyền công suất tối đa
  • cường độ lượng mưa, cường độ mưa, maximum rainfall intensity, cường độ mưa lớn nhất, rainfall intensity frequency, tần suất cường độ mưa
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • dòng điện hàn, maximum welding current, dòng điện hàn cực đại, minimum welding current, dòng điện hàn tối thiểu
  • lượng mưa có hiệu quả, lượng mưa sinh dòng, essential effective rainfall, lượng mưa sinh dòng chính, maximum effective rainfall, lượng mưa sinh dòng lớn nhất
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • độ mở số, số khẩu độ, khẩu độ số, khẩu số, launch numerical aperture, khẩu số phóng, maximum theoretical numerical aperture, khẩu số lý thuyết cực đại
  • nhiệt độ trung bình, nhiệt độ trung bình, annual average temperature, nhiệt độ trung bình năm, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt độ trung...
  • khoảng thời gian, thời gian, thời khoảng, đoạn thời, maximum relative time interval error (mrtie), sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại, net time interval, khoảng thời gian thực, overall time interval, khoảng...
  • bạc lót dọc trục, lực chiều trục, lực dọc trục, áp lực hướng trục, lực chiều trục, lực dọc trục, lực hướng trục, maximum axial thrust, lực dọc trục cực đại
  • rơle điện áp, rơ le điện áp, maximum voltage relay, rơle điện áp cực đại, phase sequence voltage relay, rơle điện áp thứ tự pha, residual voltage relay, rơle điện áp dư
  • giá trị đo chia, giá trị độ chia, giá trị thang đo, gray scale value, giá trị thang độ xám, grey scale value, giá trị thang đo độ xám, maximum scale value, giá trị thang đo cực đại
  • dung trọng khô, trọng lượng riêng khô, tỷ trọng khô (đất), tỷ trọng khô (đất), dung trọng khô, inplace dry density, dung trọng khô nguyên thổ, maximum dry density, dung trọng khô tối ưu
  • kích thước cực đại, kích thước giới hạn trễ, kích thước giới hạn trên, kích thước lớn nhất, cỡ tối đa, khổ lớn nhất, maximum size of aggregate, kích thước lớn nhất của cốt liệu
  • khu làm việc, khu vực làm việc, bề mặt làm việc, bề mặt gia công, không gian làm việc, khu xây dựng, diện tích làm việc, vùng làm việc, nơi chỗ làm việc, maximum working area, vùng làm việc tối đa, normal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top