Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minding” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have reached the age of understanding, Đến tuổi biết suy xét
  • quarter landing,
  • viết tắt, cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng, ( vertical take-off and landing),
  • / ´piηkiη /, Ô tô: tiếng đập (động cơ), Kỹ thuật chung: tiếng gõ, tiếng lách cách, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • / ´lɔη¸taim /, như long-standing, Kỹ thuật chung: dài hạn, lâu,
  • kết thúc dòng, line-ending zone, vùng kết thúc dòng
  • chốt cửa, then cửa, chốt cửa, landing-gear door latch, chốt cửa càng máy bay
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, linking , bringing together , connecting
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • / ´tində /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa), Từ đồng nghĩa: noun, fuel , kindling , punk , wood
  • Idioms: to be of limited understanding, thiển cận, thiển kiến
  • viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn
  • tỷ số sóng dừng điện áp, hệ số sóng đứng, hệ số sóng đứng điện áp, voltage standing wave ratio (vswr), hệ số sóng đứng theo điện áp
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • hàm hình dạng, hàm dạng, hàm nội suy, Từ đồng nghĩa:, blending function , interpolation function
  • / 'kɔɳkəriɳ /, Tính từ: xâm chiếm, chinh phục, chế ngự, Từ đồng nghĩa: adjective, winning , dominating , successful , triumphant , triumphal
  • Danh từ: khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước, thành phố mới, freestanding new town, thành phố mới độc lập
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top