Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Missouri” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nho missouri,
  • bậc missouri,
  • misourit,
  • / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory oath, lời thề hẹn trả tiền
  • số nhiều củacommissura,
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch lìên lạc, vena emissaria mastoid, tĩnh mạch liên lạc chũm
  • Danh từ, số nhiều emissaria: mạch dẫn máu, Đường bài tiết, cống dẫn nước, Y học: tĩnh mạch liên lạc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top