Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mob ” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.991) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mối ghép mộng lưỡi-rãnh, mối nối ghép mộng, mối nối then trượt,
  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • độ molan, nồng độ phân tử gam/ kilôgam dung môi, mol/kg, nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo l000g dung môi),
  • phânhủy hemoglobin, tiêu hemoglobin,
  • mã quốc gia, country code (cc), mã quốc gia, mã nước, data country code (dcc), mã quốc gia của số liệu, mobile country code (mcc), mã quốc gia cho thông tin di động
  • / 'kævəlri /, Danh từ: kỵ binh, (như) cavalier, Từ đồng nghĩa: noun, air mobile cavalry, kỵ binh bay, army , bowlegs , chasseurs , cuirassiers , dragoons , horse , horse...
  • phân hủy hemoglobin, tiêu hemoglobin,
  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • dịch vụ truyền thông vô tuyến (vô tuyến vũ trụ), dịch vụ vô tuyến, basic exchange telecommunications radio service (betrs), dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa), specialized mobile radio...
  • / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association), trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn,
  • / ə'mi:bə /, Danh từ, số nhiều là amoebas, .amoebae: amip, Từ đồng nghĩa: noun, animalcule , animalculum , protozoan
  • / dri:m /, Danh từ: giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, Điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, Động...
  • / ¸mɔnoumə´lekjulə /, Hóa học & vật liệu: một phân tử, Kỹ thuật chung: đơn phân tử, monomolecular layer, lớp đơn phân tử, monomolecular layer, màng...
  • giới hạn bền mỏi khi bị ăn mòn, giới hạn mỏi (do) ăn mòn,
  • trục quét, cầu được kéo, cầu móc theo, trục móc theo, trục bánh xe rơmoóc, trục bánh xe xe rơmooc, trục kéo,
  • gãy do mỏi, vết nứt do mỏi, vết nứt mờ, vết nứt mỏi, vết nứt mỏi,
  • / mоu´gʌl /, Tính từ: mogul thuộc mông-cổ, Danh từ: mogul người mông-cổ, người có vai vế, người có thế lực,
  • / ,hi:mou'gloubin /, Danh từ: hemoglobin, Y học: chất làm cho hồng cầu có màu đỏ, Kinh tế: hemoglobin,
  • / ´ɔptətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối mong mỏi,
  • Thành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top