Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Mobilisation” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- như immobilization, sự làm bất động, sự làm gây mê (súc vật tước khi mổ),
- Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
- / em'dei /, danh từ, ngày bắt đầu tổng động viên ( mobilization day),
- / ,gləʊbəlai'zei∫n /, Kinh tế (Anh Mỹ): sự toàn cầu hóa (nền kinh tế.......), toàn cầu hóa, Từ đồng nghĩa (Anh Anh): globalisation
- / ¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự huy động, sự động viên, Kinh tế: chuyển thành tiền mặt, huy động, sự huy động (vốn), sự huy động (vốn...),...
- Danh từ: sự giải ngũ, sự phục viên,
- huy động vốn, sự huy động vốn,
- huy động vật tư,
- bất động sản,
- sự huy động vốn,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
23 -
Bớp
19 -
Vần
18 -
Niên khoá
18 -
Truân chuyên
17 -
Kết bạn
16 -
Vô định
15 -
Nựng
15 -
Đôi mươi
15 -
Sơ kết
14 -
Nỡm
14 -
Cớm
14 -
Tra từ
13 -
Tương thích
13 -
Đi tơ
13 -
Đặng
13 -
Trải nghiệm
12 -
Trên cơ
12 -
Thọ giáo
12 -
Tương đồng
12 -
Kết nối
12 -
Học viên
12 -
Bế giảng
12 -
Đơ
12 -
Thông số
11 -
Táng
11 -
Rên
11 -
Điếm
11 -
Đầu sách
11 -
Vinh quang
10 -
Tưng
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này