Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mobilisation” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như immobilization, sự làm bất động, sự làm gây mê (súc vật tước khi mổ),
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • / em'dei /, danh từ, ngày bắt đầu tổng động viên ( mobilization day),
  • / ,gləʊbəlai'zei∫n /, Kinh tế (Anh Mỹ): sự toàn cầu hóa (nền kinh tế.......), toàn cầu hóa, Từ đồng nghĩa (Anh Anh): globalisation
  • / ¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự huy động, sự động viên, Kinh tế: chuyển thành tiền mặt, huy động, sự huy động (vốn), sự huy động (vốn...),...
  • Danh từ: sự giải ngũ, sự phục viên,
  • huy động vốn, sự huy động vốn,
  • huy động vật tư,
  • bất động sản,
  • sự huy động vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top