Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Move over” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be furtive in one 's movements, có hành động nham hiểm(với người nào)
  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • / 'enveləpiη /, tính từ, bao, bao bọc, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump , coppice , copse , covert , grove , growth , hedge...
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • hồi phục, thu lại, tái sinh, recovered energy, năng lượng tái sinh, recovered oil, dầu tái sinh
  • Ngoại động từ .overwore, .overworn: mặc đến hỏng, mặc đến rách ra,
  • vòng đệm lò xo, vòng đệm grover, vòng đệm lò xo, vòng đệm grover,
  • hộp ổ trục, hộp ổ trục, hộp ổ trục, axle box cellar, hộp dầu hộp ổ trục, axle box cover, nắp hộp ổ trục, axle box lid, nắp hộp ổ trục, axle box sponge-box, hộp dầu hộp ổ trục
  • the use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine., hệ thống làm mát không khí, hệ thống làm lạnh không khí,
  • Ngoại động từ .overwent, .overgone: hơn hẳn, ưu việt hơn, Áp đảo // ( nội động từ) làm quá đáng, mất mát,
  • / ˌoʊvərˈstraɪd /, ngoại động từ .overstrode .overstridden, vượt, hơn, trội hơn, cưỡi, khống chế, áp đảo, bước qua, bước dài bước hơn,
  • chuyển động không khí, Địa chất: sự chuyển động của không khí, uniform air movement, chuyển động không khí đều đặn
  • / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong trào chống giáo hội
  • / ¸ouvə´rait /, Nội động từ .overwrote; .overwritten: viết dài quá, Ngoại động từ: viết đè lên, viết lên, Toán & tin:...
  • / 'teik,ouvə /, giành quyền kiểm soát, tiếm quyền, sự mua lại để giành quyền kiểm soát công ty, thôn tính, thôn tính, chiếm đoạt, sự nắm quyền kiểm soát, tiếp thu, tiếp quản công ty, reverse takeover,...
  • vỏ trái đất, earth crust oscillation, dao động của vỏ trái đất, movement of earth crust, sự chuyển động của vỏ trái đất
  • / ¸ouvə´driηk /, Nội động từ .overdrank; .overdrink: uống nhiều quá, uống quá mức,
  • / ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised move, một bước đi khôn ngoan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top