Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muck ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức lỏng, bộ chỉ báo mức nạp,
  • Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed, vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • / ´vikəridʒ /, Danh từ: hoa lợi của cha sở, hoa lợi của linh mục, nhà của cha sở, nhà xứ, toà linh mục, Xây dựng: nhà của cha xứ (giáo hội anh),...
  • sự mất ổn định, instantaneous loss of stability, sự mất ổn định tức thời, loss of stability at bucking, sự mất ổn định khi uốn dọc, loss of stability at buckling and torsion, sự mất ổn định khi xoắn và uốn...
  • mức [đường đồng mức],
  • chỉ mục, mục lục,
  • sự nhầm lẫn khoản mục, sự nhầm lẫn khoản mục (sự nhập lầm mục kế toán),
  • mức [người định mức],
  • / ¸bibli´ɔgrəfi /, Danh từ: mục lục sách tham khảo, thư mục, thư mục học,
  • / ´sʌb¸levəl /, Toán & tin: mức phụ, mức con, Điện lạnh: phân mức, Kỹ thuật chung: lò dọc phân tầng, mức con, tầng...
  • mục [chống mục],
  • hệ thống phun mực không mực,
  • Tính từ: bị mục (gỗ), bị mục,
  • Danh từ: túi mực (của con mực),
  • bộ nhớ một mức, bộ nhớ mức đơn,
  • van (đo) lưu lượng, vòi đo mức dung dịch, vòi đo mức nước, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van đồng hồ đo nước,
  • độ cao của âm, mức âm, mức tiếng ồn, mức âm thanh, diffuse sound level, mức âm thanh khuếch tán, direct sound level, mức âm thanh trực tiếp, sound level meter, máy đo mức âm thanh, sound-level difference, hiệu mức...
  • thấm nước quá mức [sự thấm nước quá mức],
  • nghiên mực, 硯に墨を入れて    hãy cho mực vào nghiên đi
  • ở (mức trung bình), ở (mức) trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top