Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NCP” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi, không thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , invariable , ironclad , rigid , unalterable , unchangeable,...
  • giải pháp thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • điểm chính, điểm chủ yếu, điểm chính, image-side principal point, điểm chính ảnh
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • mô hình khái niệm, conceptual model design, thiết kế mô hình khái niệm
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • bướu muối, vòm muối, rim syncline of a salt plug, nếp lõm rìa của vòm muối
  • Idioms: to take a quick nap after lunch, ngủ trưa một chút sau khi ăn(trưa)
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • Idioms: to be steady in one 's principles, trung thành với nguyên tắc
  • gần, về phía, Ở trước mặt, proselyte, người mới vào đạo, prosencephalon, não trước
  • Thành Ngữ:, on principle, vì những nguyên tắc (đạo đức); niềm tin cố định của mình
  • / ʌη´kɔ:ld¸fɔ: /, tính từ, không cần thiết, không đáng, không biện bạch được; không đúng chỗ, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, uncalled-for impertinence, sự xấc láo...
  • / ¸indi´siʒən /, Danh từ: sự do dự, sự thiếu quả quyết, Từ đồng nghĩa: noun, vacillation , irresolution , doubt , uncertainty , indecisiveness , hesitancy ,...
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong hsdt của mình
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • / ,i: i: 'dʒi: /, viết tắt, Điện não đồ ( electroencephalogram), Y học: điện não đồ,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • / ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ đồng nghĩa: noun, allegiance , constancy , faithfulness , fealty , loyalty
  • / sə´septəns /, Danh từ: Điện nạp, Kỹ thuật chung: điện nạp, sự nạp điện, inductive susceptance, điện nạp cảm tính, acoustic susceptance (ba), điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top