Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NLB” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / stilb /, Danh từ: stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2),
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ bỏ (thói xấu), to unlearn an idea, gạt bỏ một ý nghĩ, to unlearn a habit, bỏ một...
  • / ´si:mənli /, như seamanlike,
  • sơn nitroxenluloza, sơn nitroxenlulô,
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • ống bao đúc inlây, (rhm) ống bao đúc inlây,
  • / ´steitsmənli /, như statesmanlike,
  • / ¸hemi´selju¸louz /, Danh từ: (hoá học) hemixenluloza, Hóa học & vật liệu: hemiaxenluloza,
  • tải xuống, automatic font downloading, tự động tải xuống phông ngữ, downloading time, thời gian tải xuống
  • Danh từ, số nhiều anlagen .hay anlages: (sinh học) mầm, nguyên bào,
  • / ´bilbou /, Danh từ, số nhiều bilbos: (sử học) cái gươm,
  • / 'mu:nlit /, Tính từ: dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, a moonlit night, đêm sáng trăng
  • kiểm tra trực tuyến, online test program, chương trình kiểm tra trực tuyến, online test section, vùng kiểm tra trực tuyến
  • / ¸indi´sə:nəbəlnis /, như indiscernibility,
  • / nɪbz /, Danh từ:, his nibs, đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai), tell his nibs that we want him to clear the table right now, hãy bảo đức ngài rằng chúng tôi muốn đức ngài dọn bàn...
  • / ´nʌbl /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub)
  • Thành Ngữ:, you are only young once, như only
  • bầu ướt, nhiệt độ ẩm, nhiệt độ ẩm, bầu ướt, nhiệt độ bầu ướt, air wet bulb temperature, nhiệt độ bầu ướt của không khí, wet-bulb temperature curve, đường cong nhiệt độ bầu ướt, wet-bulb temperature...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top