Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NLB” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trilbi /, Danh từ: (thông tục) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau) (như) trilby hat,
  • nhiệt độ ở cửa vào, nhiệt độ xả, nhiệt độ đầu vào, nhiệt độ hút, inlet temperature control, điều chỉnh nhiệt độ hút, inlet temperature control, sự điều chỉnh nhiệt độ hút
  • đường nội thủy, đường sông, đường thủy nội địa, đường sông, đường thủy nội địa, đường thủy trong nước, cif inland waterway, giá cif thêm vận phí đướng sông, cif inland waterway, giá đến bờ...
  • sự thử vòng, thử nghiệm mạch vòng, sự thử bằng vòng uốn (tìm chỗ hỏng của dây cáp), fisher loop test, thử nghiệm mạch vòng fisher, hilborn loop test, thử nghiệm mạch vòng hilbom, murray loop test, thử nghiệm...
  • / nʌb /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nubble), cục u, bướu nhỏ, (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu, Từ đồng nghĩa:...
  • hệ thống thử, hệ thống dùng thử, hệ thống kiểm tra, mẫu ban đầu, olts ( onlinetest system ), hệ thống thử trực tuyến, online test system, hệ thống thử trực tuyến, olts (on-line test system ), hệ thống kiểm...
  • prussianblue,
  • cacboxymetylxenluloza,
  • đimetylbenzen,
  • rốnlách,
  • sụnluschka,
  • trimetylbenzen,
  • trimetylbutan,
  • vữa albarium,
  • phânloại máu,
  • mặt trênlưỡi,
  • kẹp charnley,
  • cacboxymetyl xenluloza,
  • phânloại bỏng,
  • lỗ chânlông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top