Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NMG” Tìm theo Từ | Cụm từ (281.127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vi kế đo trong (panme), panme đo trong, vi kế đo trong,
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • / in,vairən'mentl /, Tính từ: thuộc về môi trường, Kỹ thuật chung: môi trường, environmental pollution, sự ô nhiễm môi trường, atmospheric [environmental]...
  • giao thức điều khiển cổng phương tiện, a media gateway control protocol (mgcp) (notify), notify-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (mgcp)
  • hg (onc) 2, thủy ngân (ii) funminat, thủy ngân (ii) xyanat, thủy ngân fuminat, Địa chất: thủy ngân (ii) funminat (thuốc nổ),
  • sự cộng hướng từ, sự cộng hưởng từ, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhân, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhận, nuclear magnetic resonance, sự cộng hưởng...
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • bộ xử lý song song, zapp ( zeroassignment parallel processor ), bộ xử lý song song gán zero, zero assignment parallel processor (zapp), bộ xử lý song song gán zero
  • / ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be at enmity with someone,...
  • 1. cận buồng trứng 2. (thuộc) thể rosenmuller, (thuộc) cơ quan rosenmuller,
  • chốt mành, sự chỉnh khung, sự đồng chỉnh khung, đồng bộ mành, frame alignment recovery time, thời gian phục hồi chốt mành, frame alignment signal, tín hiệu chốt mành
  • như roentgenogram, hình chụp tia rơngen, hình chụp tia x, hình chụp x quang,
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • / ´nju:gətəri /, Tính từ: vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable , negligible , niggling...
  • lí thuyết feynman-gell-mann,
  • / ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a governmental decree, nghị định chính phủ, governmental institutions, các cơ quan nhà nước,...
  • / ´mistikl /, Xây dựng: huyền bí, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cabalistic , cryptic , enigmatic , mystic , mystifying , occult , puzzling , anagogic , esoteric ,...
  • / ´wain¸gla:sful /, Danh từ: cốc (đầy), (y học) cốc (đơn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) (như) wineglass,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top