Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Name of game” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.036) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be on the game, bị dính líu vào những việc nhục nhã
  • đường kính định mức, Đường kính danh định, đường kính danh định, đường kính danh nghĩa, nominal diameter of pipe, đường kính danh định của ống dẫn, nominal diameter of the hole, đường kính danh định...
  • / ´daisi /, Tính từ: nguy hiểm, a dicey game, trò chơi nguy hiểm
  • dây emai, dây tráng sơn êmay, dây tráng men, single nylon enameled wire, dây tráng men bọc 1 lớp nylông
  • Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ: (tin học) viết tắt của rename :...
  • Thành Ngữ:, not to have sth to one's name, chẳng có dù là chút xíu chăng nữa
  • Thành Ngữ:, to answer to the name of sth, mang tên, có tên là
  • thông tin không hoàn hảo, game of imperfect information, trò chơi với thông tin không hoàn hảo
  • Thành Ngữ:, to play a waiting game, cố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơn
  • Thành Ngữ:, to drop names, loè thiên hạ, bằng cách nói rằng mình quen toàn những nhân vật nổi tiếng
  • Danh từ: bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, an advantageous ball game, tình thế thuận lợi
  • bre / bɪ'hɑ:f /, name / bɪ'hæf /, thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, on behalf of , in behalf of, (mỹ) thay mặt, nhân danh, on behalf of my friends, thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn...
  • Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam (la bàn),
  • Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • / ¸impli´mentə /, Toán & tin: người cài đặt, tác giả, Kỹ thuật chung: người thực thi, implementor-name, tên người cài đặt
  • hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
  • / ə´limpik /, Tính từ: (thuộc) đại hội Ô-lim-pích, Cấu trúc từ: the olympic games, Kỹ thuật chung: ô-lim-pic, đại hội...
  • / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ: cưỡi ngựa đấu thương, Từ đồng nghĩa: noun, tournament...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, called , conscript , elect , exclusive , got the nod , named...
  • sự thông tin hoàn hảo, thông tin hoàn hảo, game of perfect information, trò chơi với thông tin hoàn hảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top