Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Name of tune” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • cửa tunen, miệng ống,
  • kính hiển vi tunen quét photon,
  • ngách đường hầm, ngách tunen,
  • kênh ngầm, rãnh tunen,
  • đường hầm xuyên núi, đường tunen,
  • / i´næmə /, Ngoại động từ: làm cho yêu, làm cho phải lòng, làm say mê, làm ham mê, hình thái từ:, to be enamoured of somebody, phải lòng ai, to be enamoured...
  • vỏ mặt tunen,
  • lò hầm, lò tunen,
  • lò ống, lò tunen,
  • miệng hầm, cửa tunen,
  • Thành Ngữ:, to change one's tune, thay đổi thái độ
  • fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ
  • cửa đường hầm, miệng tunen,
  • phương pháp đào hai tầng, phương pháp đào tunen kiểu bỉ,
  • kính hiển vi chui hầm, kính hiển vi tunen,
  • sự định vị đường hầm, sự định vị tunen,
  • Danh từ: thuật trang hoàng, thuật trang trí, khuynh hướng trang trí, here is an ornamentalism in the picasso's pictures, đây là thuật trang trí trong...
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top