Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NetWare” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phát triển phần mềm, phát triển phần mềm, sdk ( software development kit ), thư viện phát triển phần mềm, software development interface [mosaic] (sdi), giao diện phát triển phần mềm [mosaic], software development...
  • phần mềm đồ họa, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình bày, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn
  • phần mềm miễn phí, phần mềm tự do, free software foundation (fsf), tổ chức phần mềm miễn phí, fsf ( free software foundation ), tổ chức phần mềm miễn phí
  • chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, application software program, chương trình phần mềm ứng dụng, cooperative software program (csp), chương trình phần mềm hợp tác, csp cooperative...
  • phần mềm hệ thống, phần mềm hệ thống, bliss ( basic language for implementation of system software ), ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống, expert system software, phần mềm hệ thống chuyên gia, system software...
  • chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng, chương trình phần mềm, ứng dụng, phần mềm ứng dụng, application software installation server (asis), máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng, application software program,...
  • phần mềm máy tính, phần mềm vi tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, computer software data tapes (csdt), các băng dữ liệu phần mềm máy tính
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • interactive graphics design software - phần mềm thiết kế đồ hoạ tương tác,
  • phần mềm chuyên nghiệp, software professional service, dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp
  • công nghệ phần mềm, advanced software technology and algorithms (asta), các thuật toán và công nghệ phần mềm tiên tiến
  • osf (open software foundation),
  • phần mềm wildcat (bbs software),
  • chống virút, anti-virus program, chương trình chống virút, anti-virus software, chương trình chống virút
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • phần mềm truyền thông, chương trình truyền thông, remote communications software, phần mềm truyền thông từ xa
  • khu vực công cộng, vùng công cộng, public domain software (pds), phần mềm khu vực công cộng
  • / ´ʌvn¸wɛə /, Danh từ: Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò, ovenware pottery, đồ gốm dùng cho lò
  • hợp đồng bản quyền, thỏa thuận cấp phép, license agreement ( ofsoftware ), hợp đồng bản quyền (phần mềm)
  • giao diện đĩa, disk interface software, phần mềm giao diện đĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top