Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NetWare” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lên kế hoạch cho mạng, sự kế hoạch hóa mạng, sự lập kế hoạch mạng, quy hoạch mạng, traffic network planning center (tnpc), trung tâm quy hoạch mạng lưu lượng
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
  • mạng số kết hợp, mạng số tích hợp, integrated digital network exchange (idnx), tổng đài của mạng số tích hợp
  • chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự dịch địa chỉ, dat ( dynamicaddress translation ), sự dịch địa chỉ động, network address translation (nat), sự dịch địa chỉ mạng
  • / ˈmɒdəˌfaɪər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, Kỹ thuật chung: bộ điều chỉnh, chỉnh viên, network modifier, bộ điều chỉnh mạng lưới,...
  • / ´skeiləbl /, Tính từ: có thể leo bằng thang, Điện tử viễn thông: có khả năng thay đổi., scalable cisco internetwork, liên mạng cisco có khả năng mở...
  • / 'sæt∫əreit /, Tính từ: no, bão hoà, (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm, Ngoại động từ: làm no, làm bão hoà, làm ướt sũng, làm cho thấm đẫm, Đắm chìm,...
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • Tính từ: không đối xứng, Đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau, bất đối xứng, không đối xứng, dissymmetrical network,...
  • vệ tinh địa tĩnh, arc of the geostationary satellite orbit, cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite launch vehicle (gslv), tầu phóng vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite network, mạng lưới...
  • đơn vị cuối cùng, thiết bị cuối (máy tính điện tử), thiết bị đầu cuối, multiplexor terminal unit, thiết bị đầu cuối dồn kênh, network terminal unit, thiết bị đầu cuối mạng
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • quay số, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet trực tiếp [internet], dial-up networking [microsoft] (dun), nối mạng bằng cách quay số [microsoft], dial-up services, dịch vụ quay số, dial-up terminal,...
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • phần tử thông tin, gcid information element (gcidie), phần tử thông tin của gcid, information element defined at the user network interface (info), phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng, information...
  • định hướng kết nối, hướng kết nối, cons (connection-oriented network service ), dịch vụ mạng định hướng kết nối, broadband connection oriented bearer (bcob), phần tử mang định hướng kết nối băng rộng,...
  • mạng, nhiều điểm, đa điểm, nhiều điểm, multidrop line, tuyến đa điểm, multidrop network, mạng đa điểm, multidrop topology, cơ cấu đa điểm, multidrop topology, hình...
  • băng thông rộng, băng rộng, dải rộng, dải tần rộng, broadband network, mạng băng thông rộng, broadband transmission, truyền băng thông rộng, bex ( broadbandexchange ), trạm...
  • kênh dành riêng, kênh thuê bao, mạch thuê bao, đường cho thuê, đường dây thuê bao, đường riêng, đường thuê bao, leased line network, mạng đường dây thuê bao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top