Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngài” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.053) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔminəs /, Tính từ: báo điềm, gở, báo điềm xấu; đáng ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ominous...
  • / ´dautfulnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại, Từ...
  • / ´graudlis /, Tính từ: không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở,
  • / ʌn´stɔpt /, tính từ, Được khai thông, không bị trở ngại, Đã mở nút (chai), không bị ngăn chặn/ngăn cản, không nổ, không bật hơi (âm),
  • Tính từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở,
  • nước ngầm, nguồn nước sạch tìm thấy dưới lòng đất, thường là ở tầng ngậm nước, dẫn vào giếng và suối. vì nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống chính nên xuất hiện những mối lo ngại...
  • / kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition, she realizes concernedly that her son will be sentenced to death, bà ta ái ngại khi biết...
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • / di'plouməsi /, Danh từ: thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao, Nghĩa chuyên ngành: ngoại...
  • Danh từ: người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở,
  • / ´lemən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi,
  • ngân hàng ngoại hối, ngân hàng hối đoái, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • ngân hàng ngoại hối, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • Tính từ: Đáng tin, chung thủy, không gây lo ngại, không nghi ngờ,
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng gửi áo ngoài, Nghĩa chuyên ngành: phòng thay quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, changing room , fitting...
  • / ´pærə¸muə /, Danh từ: nhân tình, nhân ngãi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ), (từ cổ, nghĩa cổ) người ngoại tình, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: hàng rào ngăn chặn đám đông, Kỹ thuật chung: rào chắn, vật chướng ngại,
  • ngày nghỉ quy định (trong một năm, theo luật), những ngày nghỉ việc của ngân hàng,
  • Phó từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, gazing ruminatively out of the window, trầm ngâm nhìn ra ngoài cửa sổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top