Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngài” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.053) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Danh từ: Điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng...
  • / kəʊm /, Danh từ: cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), cock's comb, mào gà, Đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, Ngoại...
  • / di´mə: /, Danh từ: sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ, sự có ý kiến phản đối, Nội động từ: ngần ngại, do dự, lưỡng...
  • / ¸intəpə´ziʃən /, Danh từ: sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại, sự can thiệp, sự làm...
  • Danh từ: ngày các ngân hàng nghỉ, Kinh tế: ngày các ngân hàng nghỉ, ngày nghỉ của ngân hàng, Từ đồng nghĩa: noun, government...
  • / ʌn´stɔp /, Ngoại động từ: làm cho không bị trở ngại, khai thông, mở nút, tháo nút (chai), gạt bỏ vật chướng ngại/trở ngại, Hình Thái Từ:...
  • / ¸disin´kʌmbə /, Ngoại động từ: dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại, hình thái từ: Kinh tế: giải thoát,
  • / ´haində /, Ngoại động từ: cản trở, gây trở ngại, hình thái từ: Kỹ thuật chung: trở ngại, Từ...
  • / ¸ʌnəb´strʌktid /, Tính từ: thông suốt, không bị tắc, không bị nghẽn (đường), không có chướng ngại, không bị trở ngại, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / kɔg /, Danh từ: cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc, Ngoại động từ:...
  • / ´ʃouli /, tính từ, có bãi cát ngầm, (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm,
  • Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously , questioningly
  • hố trêngai,
  • / tʃu: /, Danh từ: sự nhai, Động từ: nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc,
  • / ´dautful /, Tính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc, Từ...
  • / mis´giviη /, Danh từ: nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a...
  • / rek /, Ngoại động từ: ( (thơ ca); (văn học)) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý, to reck but little of something, ít lo lắng (ít lo ngại việc gì), to reck not of danger, không ngại nguy...
  • Danh từ: ngày nghỉ, ngày nghỉ, ngày nghỉ, except sunday , thursday is my weekly day off, ngoại trừ chủ nhật, thứ năm là ngày nghỉ hàng tuần của tôi
  • / ʌn´kiη /, Ngoại động từ: làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua, Nội động từ: từ bỏ ngai vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top