Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngài” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.053) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ri:ə'reindʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại, Nghĩa chuyên ngành: sắp xếp lại, Từ đồng...
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • / ʃæη´hai /, Ngoại động từ shanghaied: (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ, (thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì), thượng hải, Từ đồng nghĩa:...
  • / əs'taund /, Ngoại động từ: làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / bi´fʌdl /, Ngoại động từ: làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / bi'wildə /, Ngoại động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / in´veid /, Ngoại động từ: xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, tràn lan, toả khắp, Kỹ thuật chung: tràn ngập, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´mæsti¸keit /, Ngoại động từ: nhai (thức ăn), Kỹ thuật chung: làm nhuyễn, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump ,...
  • / gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại, Hình thái từ: Từ...
  • / ´reil¸roud /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đường sắt, đường xe lửa, ( (thường) số nhiều) ngành đường sắt, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá)...
  • / weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần), (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, Ngoại động...
  • / ´re´mən¸streit /, Ngoại động từ: ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền, ( + with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, Từ đồng nghĩa:...
  • /'tɒɳə,/ also /'tɒɳgə/, Danh từ: ( anh-Ân) xe ngựa hai bánh, Quốc gia: tonga, tên chính thức là kingdom of tonga (vương quốc tonga), là một quần đảo độc...
  • / ´ouldən /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa, Ngoại động từ: làm cho già, làm cho yếu, Nội...
  • / ə´pɔθiə¸saiz /, Ngoại động từ: tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, ca ngợi tán dương, thần thánh hoá, Từ đồng nghĩa: verb, aggrandize , dignify ,...
  • / sәk'si:d /, Ngoại động từ: nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theo, Nội động từ: kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công; thịnh vượng,
  • / 'siɳgli /, Phó từ: Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một, Nghĩa chuyên ngành: đơn, một lần, Từ...
  • / ´saiklə¸meit /, Danh từ: Đường hoá học, Y học: được dùng như một tác nhân gây ngạt trong công nghiệp, ngày nay đã bị cấm,
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / in'θroun /, Ngoại động từ: tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...), (nghĩa bóng) phong lên, tôn lên, hình thái từ: Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top