Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngõ” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.542) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´bə:dn /, Ngoại động từ: cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng), (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư; làm dịu bớt; xoa dịu, Hình...
  • / ¸kauntə´bæləns /, Đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, Ngoại động từ: làm đối trọng, Cơ khí & công trình: cân bằng...
  • / di´fɔrist /, Ngoại động từ: phá rừng; phát quang, hình thái từ: Xây dựng: phá rừng,
  • bre & name / 'ju:təlaɪz /, Ngoại động từ: dùng, sử dụng; tận dụng, Hình Thái Từ: Toán & tin: dùng, Xây...
  • / ´brɔ:dən /, Ngoại động từ: mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, Nội động từ: rộng ra, Kỹ thuật chung: mở rộng,...
  • / hip /, Danh từ: Đống, Ngoại động từ: ( (thường) + up) xếp thành đống, chất đống, Để đầy, chất đầy; cho nhiều, hình...
  • / ə'sju:m /, Ngoại động từ: mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), nắm lấy, chiếm lấy, Đảm đương, gánh...
  • / reiz /, Ngoại động từ: phá bằng, san bằng, phá trụi, ( + raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ( (thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da,
  • Ngoại động từ: tôn thành anh hùng, Nội động từ: làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng,
  • Ngoại động từ: làm náo loạn; gây hốt hoảng,
  • / ʃrɔf /, Danh từ: chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông), Ngoại động từ:...
  • / waitn /, Ngoại động từ: làm trắng; làm bạc (tóc), sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...), mạ thiếc (kim loại), Nội động từ: hoá trắng, trắng...
  • / ¸ouvə´hi:t /, Ngoại động từ: Đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động (quần chúng), Nội động từ: trở nên quá nóng, Kỹ...
  • / 'kælsimain /, Danh từ: vôi quét tường, Ngoại động từ: quét tường, hình thái từ: Xây dựng:...
  • / ´saiklə¸stail /, Danh từ: máy in rônêô, Ngoại động từ: in rônêô, Kỹ thuật chung: máy in rô-nê-ô,
  • / ˈfaɪnaɪt /, Tính từ: có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi ( động từ), Toán & tin: hữu hạn, Xây dựng:...
  • / ´pɔstʃə /, Danh từ: tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..), thái độ, cách nhìn (cái gì), tình thế, tình hình, Ngoại động...
  • / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định ngữ) hình rổ, hình giỏ, ( định ngữ) bằng song, bằng mây, Ngoại...
  • / iks´tɔl /, Ngoại động từ: tán dương, ca tụng, hình thái từ: Xây dựng: tán dương, Từ đồng...
  • / 'bʌtris /, Danh từ: (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ, Ngoại động từ: chống đỡ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top