Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngút” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều tunguses: người tungút (giống môngôloit ở Đông xibiri), ngôn ngữ tungút,
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • Danh từ: nhánh ngôn ngữ tungút, Tính từ: (thuộc) nhánh ngôn ngữ tungút,
  • / ´mɔηgu:s /, Danh từ: (động vật học) cầy mangut,
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • / ´sænd¸mæn /, Danh từ: sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ, ( the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ), the sandman's coming  !, ông ba bị đến đấy! (doạ để...
  • Danh từ: (thực vật học) cây ngút, quả ngút,
  • / ´glɔsərist /, danh từ, người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn từ điển thổ ngữ,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: người không có phòng ngủ, sự không có người ngủ, sleep out, không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời
  • / 'stɔpə /, Danh từ: người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, awkward customer, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
  • / glɔ´seitə /, Danh từ: người chú thích, chú giải, bình chú, người làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ), người bình chú dân luật, quy...
  • Thành Ngữ:, a shrinking violet, (đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
  • Thành Ngữ:, to ride and ite, thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
  • / ə´tribjutiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ, Danh từ: (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, attributive syntagma, ngữ...
  • Thành Ngữ:, still waters run deep, (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi
  • / ´saiərən /, Danh từ, số nhiều sirens: còi tầm, còi báo động, người hát có giọng quyến rũ, người đàn bà quyến rũ nguy hiểm, nữ thần mình người đuôi cá; mỹ nhân ngư...
  • quay ngược, làm cho quay trở lại, quay ngược lại, trở lại, Thành Ngữ:, to turn back, làm cho quay l?i lui tr? l?i, quay tr? l?i (ngu?i)
  • Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top