Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẫn” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.931) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân),
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • / ¸træfi´keitə /, Danh từ: Đèn xi nhan (của xe ô tô.. dùng để chỉ hướng xe sắp rẽ) (như) traffic indicator, Ô tô: loại đèn báo rẽ (xi-nhan) kiểu...
  • Nghĩa chuyên nghành: cấu trúc bản ghi bệnh nhân,
  • Nghĩa chuyên nghành: máy thở (hô hấp nhân tạo),
  • gửi lại không cần kháng nghị (công chứng xác nhận),
  • / ´leʒəli /, Tính từ: rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã, làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung, Phó từ: nhàn nhã; thong thả, thong...
  • Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, tàu con ( hàng hải ), (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến...
  • /'tæli/, Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...), nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây vi...
  • Nghĩa chuyên nghành: sự tương phản cần thiết để nhận biết được sự khác nhau giữa hai mật độ quang., sự tương phản cần thiết để nhận biết được sự khác nhau giữa...
  • /brænd/, Danh từ: nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, (thơ ca) cây đuốc, (thơ ca)...
  • Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...), nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây ở vường...
  • Nghĩa chuyên nghành: chăm sóc để giảm giảm đau cho bệnh nhân.,
  • Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân., một thuật ngữ chung cho các liều lượng...
  • nghĩa chuyên ngành: thiên kiến xác nhận, thiên kiến khẳng định,
  • / 'tʌnl /, Danh từ: Đường hầm (nhân tạo), hang (chuột...), Ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang, Ngoại động từ: tạo (một con đường...
  • biên lai, biên lai (nhận tiền), chứng từ thu ngân, phiếu thu tiền,
  • Tính từ: Đang ở trong nhà, Đang ở bệnh viên (bệnh nhân),
  • / ´trænziənt /, Tính từ: ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn; tạm thời, thoáng qua, qua nhanh, vội vàng, Ở thời gian ngắn, (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm, Danh...
  • Danh từ: người xác nhận, người khẳng định, người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top