Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Niệm” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.685) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´sepʃən /, Danh từ: quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai, Toán & tin: khái niệm, quan...
  • Đánh giá rủi ro sàng lọc, một đánh giá rủi ro được thực hiện khi có ít dữ liệu và nhiều giả định để nhận diện những phơi nhiễm cần được đánh giá cẩn thận hơn về rủi ro tiềm ẩn.
  • Danh từ: khả năng hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited liability company, công ty trách nhiệm hữu...
  • Danh từ: quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, Ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, Ý định, kế hoạch hành...
  • độ nhiễm bẩn, hệ số nhiễm bẩn, mức nhiễm bẩn,
  • dữ liệu kiểm thử, dữ liệu kiểm tra, số liệu (đo) kiểm tra, số liệu thử nghiệm, dữ liệu thử, số liệu thí nghiệm, số liệu thực nghiệm, dữ liệu thử nghiệm, tdg ( testdata generator ), bộ tạo dữ...
  • nguồn khu vực, bất kỳ nguồn ô nhiễm không khí thải ra trong một khu vực khá nhỏ, nhưng không thể phân loại thành một nguồn điểm. những nguồn như thế có thể bao gồm xe cộ, các động cơ nhỏ khác,...
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, underwrites ' laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ)
  • con niêm, tem thuế, tem thuế, con niêm,
  • thủ tục thử nghiệm, phí kiểm nghiệm, trình tự kiểm nghiệm,
  • nhiễm bẩn của dầu, sự nhiễm bẩn của dầu, sự ô nhiễm dầu hỏa,
  • nhiệm vụ sản xuất, kế hoạch sản xuất, nhiệm vụ, nhiệm vụ làm việc,
  • sự nhiễm bẩn không khí, sự ô nhiễm bầu khí quyển, ô nhiễm bầu không khí,
  • nhà kỷ niệm, nhà lưu niệm,
  • chia sẻ chi phí, một chương trình tài chính công cộng qua đó, xã hội, là người hưởng lợi từ sự bảo vệ môi trường, chia sẻ một phần chi phí kiểm soát ô nhiễm cùng với những ai thực sự tham gia...
  • / ´ɔ:tə¸soum /, Danh từ: thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình, Y học: thể nhiễm sắc thể định hình,
  • / 'wɔ:d∫ip /, Danh từ: trách nhiệm canh phòng, trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý, chức giám đốc; chức quản lý,
  • / ´æpsidl /, Tính từ: (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung, (thiên văn học) cùng điểm, Toán & tin: (thuộc) điểm xa nhất...
  • / ´kroumətin /, Danh từ: (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin, Y học: chất nhiễm sắc, ellmination chromatin, chất nhiễm sắc bị đào thải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top