Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Niệm” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.685) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép thử khói, thí nghiệm thông khói (để kiểm tra sự rò của nước), kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự dò khói,
  • (chứng) nhiễm sắc tố dado tiêm muối vàng,
  • viêm nội mạc động mạch không nhiễm khuẩn,
  • nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí,
  • thuốc diệt trùng dùng chữa các bệnh nhiễm trùng đường tìết niệu.,
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • hệ hỏi vòng, hệ kiểm tra vòng, năng lượng không ô nhiễm, năng lượng trong sạch,
  • người làm việc không toàn thời gian, nhân viên kiêm nhiệm,
  • thuốc diệt trùng dùng chữacác bệnh nhiễm trùng đường tìết niệu.,
  • / fɔ:lt /, Danh từ: sự thiếu sót; khuyết điểm, Điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,địa chất)...
  • tháp lọc đĩa, thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí dùng để trung hòa khí hcl bằng cách thổi dung dịch kiềm qua các lỗ trong chuỗi đĩa kim loại.
  • giao kết chéo, bất kỳ sự thông nhau trên thực tế hay tiềm ẩn giữa hệ thống nước uống với nguồn cung cấp nước không phê chuẩn hay nguồn ô nhiễm khác.
  • nguồn ô nhiễm tiềm tàng đáng kể, phương tiện hay hoạt động tàng trữ, sử dụng, sản xuất các hợp chất có khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nước nếu bị phóng thích vào nguồn...
  • / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm, cuộc kinh lý, thời gian thực hiện nhiệm vụ...
  • Danh từ: người tiêm mocfin vào mạch máu, người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt,
  • thiết bị hiệu chỉnh, dụng cụ hiệu chỉnh, dụng cụ kiểm tra, thiết bị thử ngiệm,
  • loại thuốc chữa các bệnh nhiễm ví rút ở mắt (như viêm giác mạc),
  • / kən'træk∫n /, Danh từ: sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ), sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại, (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn, Cơ...
  • nghề phụ, việc làm kiêm nhiệm, side work farmer, nông hộ kinh doanh thêm nghề phụ
  • dữ liệu thay thế, dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá những đặc điểm hoặc ảnh hưởng lên sinh vật hay chất khác.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top