Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nivô” Tìm theo Từ | Cụm từ (873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔmni¸vɔ: /, danh từ, Động vật ăn tạp, pig is one of omnivores, lợn là một trong những động vật ăn tạp
  • ống bọt, ống nivô, ống thủy, ống ni-vô,
  • / vɔ´ræsiti /, như voraciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • / 'kanivɔ:(r) /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (động vật học) loài ăn thịt, (thực vật học) cây ăn sâu bọ, Nghĩa chuyên ngành: loài ăn thịt,...
  • / ´rævənəsnis /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn, cơn đói cào ruột, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity
  • / rə´peiʃəsnis /, danh từ, sự tham lam, sự tham tàn, tính tham lam, tính tham tàn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapacity , ravenousness
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • / i´dæsiti /, danh từ, tính tham ăn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • nivô bọt, ống bọt, ống bọt nước, ống nivô,
  • nivô không khí, ống bọt khí, mức thông gió, tầng thông gió, nivô kiểu bọt khí, ống bọt, ống thủy, nivô, ống bọt khí, Địa chất: mức thông gió, tầng thông gió, tầng gió...
  • nivô xách tay, chiều cao với, độ cao tầm tay, độ cao tầm tay với, Địa chất: ống thủy bình, ống nivô,
  • tầng tháo nước, mực nước dưới đất, ống thủy bình, lò dọc tháo nước, nivô nước, mức nước, mực nước, ống bọt nước, ống nivô, ống thủy, banked-up water level, mực nước hồ chứa, canal water...
  • trục ống thủy, trục ống nivô,
  • máy thủy chuẩn xây dựng, ống bọt, ống nivô,
  • mặt (lấy nước), mặt nivô, mặt chuẩn, mặt phẳng cân bằng,
  • viết tắt, ( univ) trường đại học ( university), london univ, trường đại học london
  • ống thủy bình, Kỹ thuật chung: ống nivô,
  • / ´greidiəntə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình, Hóa học & vật liệu: máy nivô, Kỹ thuật chung:...
  • dụng cụ đo mức, thước thủy chuẩn, nivô, thước thăng bằng, máy cao đạc (máy thủy bình), khí cụ đo cao trình, máy đo cao trình, Địa chất: máy thủy chuẩn, máy đo cao trình,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top