Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No difference” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.938) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • tham số vi phân, mixed differential parameter, tham số vi phân hỗn hợp
  • phương trình vi phân tuyến tính, second order linear differential equation, phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
  • điện áp (đầu) ra, điện áp ra, differential output voltage, điện áp ra vi phân, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra theo chiều dọc
  • bảo vệ so lệch, bảo vệ vi sai, differential protection relay, rơle bảo vệ so lệch
  • Toán & tin: khả vi, continuossly differenible, (giải tích ) khai vi liên tục
  • khóa bộ vi sai, khóa vi sai, center differential lock, khóa vi sai trung tâm
  • / 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu, Từ đồng nghĩa: verb, characterize , differentiate ,...
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
  • bộ máy phân tốc, động cơ vi sai, synchro differential motor, động cơ vi sai đồng bộ
  • vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • chu kỳ phát triển sản phẩm, dị biệt hóa sản phẩm, functional product differentiation, sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
  • điều biến mã xung vi sai, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng
  • Toán & tin: lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt, differenttiate with respect to x, lấy vi phân theo x
  • nhiệt của dung dịch, nhiệt dung dịch, nhiệt hòa tan, nhiệt pha loãng, toả nhiệt do hoà tan, nhiệt năng hòa tan, differential heat of solution, nhiệt dung dịch vi sai
  • Phó từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ), refreshingly different, khác biệt một cách...
  • Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn mỹ của anh khác nhau về ý thức hệ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top