Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No holds barred” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử
  • / ´ɔf¸limits /, tính từ, trạng từ, bị cấm không được lui tới (cửa hàng), Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, against the law , banned , barred , forbidden , illegal , illicit ,...
  • viêm não -tủy sống-rễ thần kinh hội chứng guillain-barre,
  • hội chứng guillain-barré,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • ống chứa mẫu lõi, ống lấy mẫu lõi, vật phóng lấy mẫu, ống lấy mẫu, double core barrel, ống chứa mẫu lõi đôi, single tube core barrel, ống chứa mẫu lõi đơn
  • / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation , vacuum , void
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • / 'heəpin /, Danh từ: cái kẹp tóc, Từ đồng nghĩa: noun, a hairpin bend, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường), pin , bobby pin , clasp , hair clip , barrette...
  • bậc barremi,
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • Thành Ngữ:, lock , stock and barrel, toàn bộ, cả thảy
  • Idioms: to have sb over a barrel, Đẩy ai vào đường cùng
  • như barrel-house,
  • Thành Ngữ:, to have somebody over a barrel, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
  • / ´bærəl¸ʃeipt /, như barrelled, Điện lạnh: hình trống, dạng trống,
  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
  • / 'lʌklis /, Tính từ: không may, rủi ro, xui xẻo, Từ đồng nghĩa: adjective, hapless , ill-fated , ill-starred , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward
  • / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn chứa bột, catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred...
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top