Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not existing” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.149) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • / 'sæləreitəs /, Danh từ: (hoá học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuốc muối bột nở ( natri hyđrocacbonat trong bột nở),
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa: noun, i don't care a red cent, tớ cóc cần gì cả, cent , copper penny , farthing , hill of...
  • Danh từ: chốt cái, chốt chính, nhân vật cột trụ, nhân vật chủ chốt, bulông chính, chốt chính, trục chính, chốt chính, kingbolt inclination,...
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • Danh từ: bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở), bột tự nở,
  • / stru:dl /, Danh từ: bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường.. cuộn trong bột mỏng đem nướng, Kinh tế: bánh ngọt hoa quả có nhiều lớp, a slice of...
  • / ´freʃit /, Danh từ: dòng nước ngọt, nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan), Kỹ thuật chung: lụt, dòng lũ, lũ lụt, Từ...
  • / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
  • Danh từ: nơtrinô, nơtrino, electron neutrino, nơtrino điện tử, electron neutrino, nơtrino electron, muon neutrino, nơtrino muyon (hạt cơ bản), solar...
  • / 'sʌdn /, Tính từ: thình lình, đột ngột, Toán & tin: đột xuất, thình lình, thình lình, đột xuất, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´fru:ti /, Tính từ: (thuộc) quả, (thuộc) trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho (rượu), ngọt lự, ngọt xớt, (thông tục) khêu gợi, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • sụt giá đột ngột,
  • ngoại ban đột ngột,
  • tháo nước đột ngột,
  • / ri´lent /, Nội động từ: bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm, giảm bớt cường độ (về vận tốc, tốc độ), ngớt; dịu đi (về thời tiết...
  • / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed flowers, hoa thơm ngọt ngào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top