Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not worry” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wʌriiη /, tính từ, gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ, nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ, worrying problems, những vấn đề gây lo lắng, it was a very worrying time for them, đó là một thời kỳ họ có nhiều điều...
  • Thành Ngữ:, not to worry, (thông tục) đừng lo
  • / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ: ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ...
  • Thành Ngữ:, to worry out, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
  • Thành Ngữ:, to worry along, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn
  • / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry , inquietude , restiveness...
  • / ´wʌriə /, danh từ, người hay lo lắng, don't be such a worrier!, Đừng quá lo lắng như thế nữa!,
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
  • / ´lɔ:ri /, Danh từ: xe tải, (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), Kinh tế: toa chở hàng, xe tải, an army lorry, xe tải của quân đội, a lorry...
  • như tipper lorry, tự rút,
  • Thành ngữ: live without worries, hakuna matata là một thành ngữ tiếng bantu (ở Đông phi) được hiểu như là "sống là không âu lo".thỉnh thoảng còn được dịch là "không âu lo", mặc...
  • / ´wi:ld /, tính từ, có bánh xe, (tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể, a sixteen-wheeled lorry, chiếc xe tải mười sáu bánh
  • người lái xe tải, người lái xe tải hạng nặng, tài xế xe tải đường trường, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường dài, long -distance lorry driver, người lái tài xế xe tải đường trường
  • cá tuyết, cá morry,
  • Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may
  • Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated lorry,
  • Thành Ngữ:, sort of, (thông tục) phần nào, hơi i'm sort of worried about them, tôi hơi lo lắng cho họ, chẳng khác, hầu như bằng cách này hay cách nào đó, cách nào đó, "tự dưng", vừa...
  • / 'sɔri /, Tính từ: lấy làm buồn, lấy làm tiếc, i'm sorry, tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...), ( + for/about) rất hổ thẹn và hối hận (nhất là về việc đã qua); xin lỗi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top