Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nuns” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
  • / ri´naunsmənt /, danh từ, sự từ bỏ, sự không thừa nhận; giấy từ bỏ (quyền thừa kế..) (như) renunciation, sự từ bỏ, sự không thực hiện nữa (một thói quen..), sự phản đối, sự không theo ai/cái...
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • / ri´naunsə /, danh từ, (pháp lý) người từ bỏ,
  • / ri´nʌnsiətəri /, như renunciative,
  • / prə´naunsəbl /, tính từ, có thể phát âm được (về âm thanh, từ),
  • / di'naunsə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác, Từ đồng nghĩa: noun, indicter
  • / ¸misprə´nauns /, Ngoại động từ: Đọc sai, phát âm sai,
  • / i´naunsmənt /, danh từ, sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra, sự đọc, sự phát âm,
  • / ¸ʌndi´naunst /, tính từ, không bị tố cáo; chưa được tiết lộ, không được tiết lộ,
  • / i´nauns /, ngoại động từ, phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), Đọc, phát âm (từ), Từ đồng nghĩa: verb
  • / ¸ʌnprə´naunsəbl /, Tính từ: khó quá không phát âm được, không đọc được (một từ, nhất là một tên),
  • / prə´naunsiη /, danh từ, sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, ( định ngữ) phát âm, đọc, pronouncing dictionary, từ điển phát âm
  • / ə´nauns /, Ngoại động từ: báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, công khai, Nội động từ: Đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình...
  • / ə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự công bố; sự loan báo; lời rao, (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin, Điện: sự chỉ bảo, Kỹ...
  • / prə´naunsmənt /, Danh từ: tuyên bố chính thức, công bố chính thức; lời tuyên bố, lời công bố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / prə´naunst /, Tính từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ə´naunsmənt /, Danh từ: lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố, Toán & tin: thông cáo báo chí, Kinh...
  • / ¸ʌnə´naunst /, Tính từ: bất ngờ, không báo trước, không tri trước, không được thông báo, he arrived unannouced, ông ta đến bất ngờ không nói trước
  • / di'nauns /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top