Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Occupy oneself with” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • Ngoại động từ: thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát), lấy hết (can đảm), to re-collect oneself, tỉnh trí lại
  • Thành Ngữ:, to come to oneself, tỉnh lại, hồi tỉnh
  • Idioms: to be sure of oneself, tự tin
  • Thành Ngữ:, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • Thành Ngữ:, to deport oneself, ăn ở, cư xử
  • Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối
  • Thành Ngữ:, to make an exhibition of oneself, giở trò xấu xa
  • Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép
  • Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân
  • Thành Ngữ:, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to find oneself, thấy được sở trường năng khiếu của mình
  • / ¸eksi´biʃənə /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, to make an exhibition of oneself, giở trò...
  • Thành Ngữ:, to think no small beer of oneself, tự cho mình là ghê gớm lắm
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • Thành Ngữ:, to take a grip on oneself, giữ bình tĩnh, tự kiềm chế, làm chủ được mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top