Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Okay ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.166) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • elipxoit tròn xoay, elipôit tròn xoay, elipsoit tròn xoay,
  • hipeboloit tròn xoay, hipebônloit tròn xoay, mặt hipeboloit tròn xoay,
  • Tính từ: xoáy, xoáy cuộn, vortiginous wind, gió xoáy
  • dòng rota, dòng chảy rối, dòng chảy xoáy, dòng xoáy, luồng gió xoáy,
  • dẫn dòng xoáy, dẫn nhiệt dòng xoáy, thông lượng nhiệt dòng xoáy,
  • dẫn dòng xoáy, dẫn nhiệt dòng xoáy, thông lượng nhiệt dòng xoáy,
  • máy đập vỡ kiểu xoay, Địa chất: máy nghiền xoay, máy đập xoay,
  • bàn rơvonve, bàn xoay, bàn quay, bệ xoay, mâm xoay, bàn quay,
  • mũi khoan ba chóp xoay, mũi khoan ba côn xoay, dầu khoan ba chóp xoay,
  • nắp lỏng cấp 5, điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển, lắp động, lắp xoáy lỏng, ráp không chặt, sự lắp lỏng, khớp lỏng, sự lắp xoay lỏng, lắp động, lắp xoay lỏng, sự lắp xoay lỏng,...
  • máy khoan kiểu xoay, mũi khoan quay, sự khoan xoay, mũi khoan xoay,
  • mặt tròn xoay, mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallels of a surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, thin shell shaped to a surface of revolution, vỏ...
  • công tắc xoay vòng, công tắc xoay tròn, bộ chuyển mạch quay, bộ chuyển máy xoay, chuyển mạch quay,
  • đui xoáy edison, đuôi đèn edison có ren, đuôi đèn xoáy, miniature edison screw cap, đui xoáy edison cỡ nhỏ
  • máy phát xoay chiều, sự phát sóng xoay chiều, sự tạo dòng điện ac, máy phát điện xoay chiều,
  • / ´edi /, Danh từ: xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, Ngoại động từ: làm xoáy lốc, Nội động từ: xoáy lốc, Hình...
  • / dʒai´reiʃən /, Danh từ: sự hồi chuyển, sự xoay tròn, Toán & tin: sự quay tròn, Xây dựng: xoay tròn [sự xoay tròn],...
  • dây trời xoay hướng, ăng ten chỉnh hướng được, ăng ten điều chỉnh được, ăng ten lái được, ăng ten xoay được, ăng ten xoay hướng,
  • điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều ba pha
  • / 'dʤaiərətəri /, Tính từ: hồi chuyển, xoay tròn, Kỹ thuật chung: hồi chuyển, Địa chất: máy nghiền xoay, máy đập xoay,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top