Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the point of” Tìm theo Từ | Cụm từ (240.021) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸aisoui´lektrik /, Tính từ: (vật lý) đẳng điện, Kỹ thuật chung: đẳng điện, isoelectric points, điểm đẳng điện, isoelectric vehicle, chất mang đẳng...
  • / 'pinpɔint /, Danh từ: Đầu đinh ghim; (nghĩa bóng) vật nhỏ và nhọn, ( định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu),
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, vận tốc trung bình, mean velocity point, điểm vận tốc trung bình, mean velocity position, điểm vận tốc trung bình
  • / ´tə:niη¸pɔint /, danh từ, bước ngoặt; thời điểm diễn ra sự thay đổi quyết định, thời điểm diễn ra sự phát triển quyết định,
  • Danh từ: Điểm nhiệt độ curi, điểm quiri, nhiệt độ triệt từ, điểm curie, nhiệt độ curie, paramagnetic curie point, điểm curie thuận từ
  • tham chiếu ký tự, chừng minh thư, character reference point, điểm tham chiếu ký tự, named character reference, tham chiếu ký tự có tên, numeric character reference, tham chiếu ký tự số
  • không gian pôtô, không gian topo, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x, base ( ofa topological space ), cơ sở của một không gian tôpô, limit ( intopological space ), giới...
  • điểm chuyển mạch, control switching point (csp), điểm chuyển mạch điều khiển, virtual analogue switching point (vasp), điểm chuyển mạch tương tự ảo
  • / ə´pwi: /, danh từ, (quân sự) chỗ dựa, điểm tựa, point of appui, điểm tựa
  • đường cong điểm sôi, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi môi chất lạnh
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • điểm đo ngắm, điểm dừng, điểm nhìn, quan điểm, điểm ngắm, point of sight level, chiều cao điểm nhìn
  • điểm gốc, điểm xuất phát, nơi đi, điểm xuất phát, điểm gốc, điểm gửi (hàng), ex point of origin, giá giao tại điểm gốc
  • Danh từ: từ viết tắt của grade point average, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp), ví dụ: kim graduated with a gpa of 7.8 - kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8,
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • mạch điều khiển, automatic transmission test and control circuit (attc), đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động, point machine control circuit, mạch điều khiển máy quay ghi, point operating and control circuit,...
  • điểm truy xuất, điểm truy cập, cổng truy phập, điểm truy nhập, cổng vào, destination service access point (dsap), điểm truy cập dịch vụ đích, dsap ( destinationservice access point ), điểm truy cập dịch vụ đích,...
  • bản đồ định hướng, bản đồ vị trí, bản đồ vị trí, snot point location map, bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
  • điểm sôi thực, true boiling point curve, đường điểm sôi thực, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • dấu chấm động, dấu phẩy di dộng, dấu phẩy di động, điểm nổi, điểm di động, binary floating point number, giá trị nhị phân dấu chấm động, centesimal floating point format, dạng thức dấu chấm động phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top