Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One’s darnedest” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to live under someone's protection, được ai bao (đàn bà)
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • Thành Ngữ:, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to be at someone's beck and call, hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
  • Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to draw someone's fangs, nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • Thành Ngữ:, to be someone's good angel, che chở phù hộ cho ai
  • Thành Ngữ:, to strengthen someone's hands, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
  • Thành Ngữ:, to set someone's teeth on edge, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  • Idioms: to be lax in ( carrying out )one's duties, bê trễ bổn phận của mình
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • Thành Ngữ:, to cast something in someone's teeth, trách móc ai về việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top