Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oral communication” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sʌb´ɔ:rəl /, tính từ, (giải phẫu) dưới tai,
  • máy tính oracle và hệ thống mật khẩu,
  • Thành Ngữ:, to work the oracle, mớm lời thầy bói
  • / ´sɔ:rəl /, như scad, Kinh tế: cá sòng,
  • gàu đổ bê tông, monorail concreting skip, gàu đổ bê tông một ray
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • general paralysis of the insane : liệt tổng quát ở người mất trí .,
  • dị thường đẳng tĩnh, local isostatic anomaly, dị thường đẳng tĩnh địa phương
  • / ,pærəle'lepiped /, Danh từ: (toán học) hình hộp, Kỹ thuật chung: hình hộp, oblique parallelepiped, hình hộp xiên, parallelepiped coordinates, hệ tọa độ...
  • bộ điều khiển tỷ lệ - tích phân - đạo hàm (proportional-integral-derivative),
  • general paralysis of the insane (liệt tổng quát ở người mất trí),
  • Tính từ: nước đôi, hai nghĩa, an amphibological oracle, lời sấm hai nghĩa
  • / mɔ´nɔ:rəl /, Kỹ thuật chung: nghe một tai, một tai,
  • / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • / in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , intransigence , intransigency...
  • / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • / 'ʤenərəlaizd /, Tính từ: tổng quát hoá, suy rộng, phổ biến, suy rộng, phổ biến, mở rộng, khái quát hoá, generalized function, (toán học) hàm suy rộng, generalized angle, góc suy...
  • / ´grimnis /, danh từ, sự dứt khoát không gì lay chuyển được, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility...
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • trạng thái khí hậu, chế độ khí hậu, điều kiện khí hậu, unfavorable climatic condition, điều kiện khí hậu bất lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top