Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of kilter” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hai cấp, hai giai đoan, hai thì, hai giai đoạn, có hai bậc, có hai cấp, có hai tầng, two-stage filter, bộ lọc hai giai đoạn
  • bình lọc nhiên liệu, lọc nhiên liệu, thiết bị lọc chất đốt, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng, two-stage fuel filter, bộ lọc nhiên liệu hai tầng
  • hồi tiếp nghịch, hồi tiếp âm, sự hồi tiếp âm, sự hồi tiếp ngược, sự liên hệ ngược âm, sự hồi tiếp ngược, inverse feedback filter, bộ lọc hồi tiếp âm
  • sóng âm, sóng âm (thanh), sóng âm thanh, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, acoustic-wave propagation, sự lan truyền sóng âm, acoustic-wave propagation, sự truyền sóng âm, bulk acoustic wave, sóng âm khối, bulk acoustic...
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • thiết bị lọc túi, pressure filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy, suction filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu hút, suction textile filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • bộ làm lạnh pilter, bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, thiết bị lạnh nhiệt điện,
  • lọc [giếng lọc], giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • / 'pein,kilə /, danh từ, thuốc giảm đau, she's on pain-killers, bà ta đang uống thuốc giảm đau,
  • tấm lọc, bể lọc sinh học, lớp cát, lớp cọc, lớp lọc, tầng lọc, supporting layer of filter bed, lớp đỡ của tầng lọc
  • dải thông, dải thông bộ lọc, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ
  • bộ lọc octa, octave filter set, giàn bộ lọc octa
  • / lou´θɛəriou /, Danh từ; số nhiều lotharios: người ham thích quyến rũ đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , gigolo , ladies ’ man , lady-killer...
  • hàm đặc trưng, hàm đặc trưng, characteristic function ( ofa set ), hàm đặc trưng (của một tập hợp), filter characteristic function, hàm đặc trưng của bộ lọc, reduced characteristic function, hàm đặc trưng rút gọn,...
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • / 'koudek /, cođec, bộ mã hóa-giải mã, pcm codec, cođec pcm, audio codec ringing filter (arcofi), bộ lọc chuông của bộ mã hóa/giải mã âm thanh, enhanced variable rate codec (evrc), bộ mã hoá/giải mã tốc độ khả biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top